坚毅 jiānyì
volume volume

Từ hán việt: 【kiên nghị】

Đọc nhanh: 坚毅 (kiên nghị). Ý nghĩa là: dứt khoát; cứng rắn; kiên nghị; vững vàng và có nghị lực. Ví dụ : - 性格坚毅。 tính cách dứt khoát.. - 坚毅的神态。 thái độ dứt khoát.

Ý Nghĩa của "坚毅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坚毅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dứt khoát; cứng rắn; kiên nghị; vững vàng và có nghị lực

坚定有毅力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 性格 xìnggé 坚毅 jiānyì

    - tính cách dứt khoát.

  • volume volume

    - 坚毅 jiānyì de 神态 shéntài

    - thái độ dứt khoát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚毅

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī de 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Mai của con rùa rất cứng.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 坚毅 jiānyì

    - tính cách dứt khoát.

  • volume volume

    - 坚毅 jiānyì de 神态 shéntài

    - thái độ dứt khoát.

  • volume volume

    - 态度 tàidù hěn 坚毅 jiānyì

    - Thái độ của anh ấy rất kiên quyết.

  • volume volume

    - 表现 biǎoxiàn hěn 坚毅 jiānyì

    - Anh ấy thể hiện rất kiên quyết.

  • volume volume

    - shì 坚毅 jiānyì de rén 从不 cóngbù 放弃 fàngqì

    - Cô ấy là một người kiên quyết không bao giờ bỏ cuộc.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 坚持 jiānchí 每天 měitiān 锻炼 duànliàn

    - Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 坚持 jiānchí 体育锻炼 tǐyùduànliàn

    - Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノフノノノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YOHNE (卜人竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BC5
    • Tần suất sử dụng:Cao