Đọc nhanh: 坚毅 (kiên nghị). Ý nghĩa là: dứt khoát; cứng rắn; kiên nghị; vững vàng và có nghị lực. Ví dụ : - 性格坚毅。 tính cách dứt khoát.. - 坚毅的神态。 thái độ dứt khoát.
坚毅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dứt khoát; cứng rắn; kiên nghị; vững vàng và có nghị lực
坚定有毅力
- 性格 坚毅
- tính cách dứt khoát.
- 坚毅 的 神态
- thái độ dứt khoát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚毅
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 性格 坚毅
- tính cách dứt khoát.
- 坚毅 的 神态
- thái độ dứt khoát.
- 他 态度 很 坚毅
- Thái độ của anh ấy rất kiên quyết.
- 他 表现 得 很 坚毅
- Anh ấy thể hiện rất kiên quyết.
- 她 是 个 坚毅 的 人 , 从不 放弃
- Cô ấy là một người kiên quyết không bao giờ bỏ cuộc.
- 他 不能 坚持 每天 锻炼
- Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.
- 他 一直 坚持 体育锻炼
- Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
毅›
Kiên Cường, Mạnh Mẽ
Kiên Cường, Ngoan Cường
kiên trinh; kiên trung; đá vàngbền chí
cương nghị; cương quyết; có nghị lựcbền bỉ
Kiên Cường, Vững Vàng, Vững Chắc
Giám Định, Thẩm Định
Vững Chắc
Kiên Quyết
Kiên Định
Quật Cường
Kiên Nhẫn, Kiên Định, Không Dao Động
Kiên Cố
bền lòng; bền gan; bền chí; kiên gan; hằng tâm