丑陋 chǒulòu
volume volume

Từ hán việt: 【xú lậu】

Đọc nhanh: 丑陋 (xú lậu). Ý nghĩa là: xấu xí; khó coi (tướng mạo; dáng vẻ). Ví dụ : - 那个雕塑很丑陋。 Bức tượng đó rất xấu xí.. - 这只怪物很丑陋。 Con quái vật này rất xấu xí.. - 他觉得这幅画很丑陋。 Anh ấy thấy bức tranh này rất xấu xí.

Ý Nghĩa của "丑陋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丑陋 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xấu xí; khó coi (tướng mạo; dáng vẻ)

(相貌或样子) 难看

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那个 nàgè 雕塑 diāosù hěn 丑陋 chǒulòu

    - Bức tượng đó rất xấu xí.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 怪物 guàiwu hěn 丑陋 chǒulòu

    - Con quái vật này rất xấu xí.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 这幅 zhèfú huà hěn 丑陋 chǒulòu

    - Anh ấy thấy bức tranh này rất xấu xí.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 丑陋

✪ 1. Chủ ngữ (相貌/ 外表/ 模样) + Phó từ + 丑陋

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • volume

    - de 相貌 xiàngmào hěn 丑陋 chǒulòu

    - Ngoại hình của anh ấy rất xấu xí.

  • volume

    - de 模样 múyàng hěn 丑陋 chǒulòu

    - Dáng vẻ của cô ấy rất xấu xí.

So sánh, Phân biệt 丑陋 với từ khác

✪ 1. 丑 vs 丑陋

Giải thích:

Giống:
- Ý nghĩa của "" và "丑陋" giống nhau, nhưng âm tiết không giống nhau nên cách sử dụng cũng có chút khác.
Khác:
- "" được dùng trong một định dạng cố định, "丑陋" thì không thể.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丑陋

  • volume volume

    - 那个 nàgè 雕塑 diāosù hěn 丑陋 chǒulòu

    - Bức tượng đó rất xấu xí.

  • volume volume

    - 锋利 fēnglì de 笔触 bǐchù 讽刺 fěngcì le 旧社会 jiùshèhuì de 丑恶 chǒuè

    - anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ

  • volume volume

    - de 相貌 xiàngmào hěn 丑陋 chǒulòu

    - Ngoại hình của anh ấy rất xấu xí.

  • volume volume

    - de 模样 múyàng hěn 丑陋 chǒulòu

    - Dáng vẻ của cô ấy rất xấu xí.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 怪物 guàiwu hěn 丑陋 chǒulòu

    - Con quái vật này rất xấu xí.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 这幅 zhèfú huà hěn 丑陋 chǒulòu

    - Anh ấy thấy bức tranh này rất xấu xí.

  • volume volume

    - 蟾蜍 chánchú 外表 wàibiǎo 丑陋 chǒulòu dàn hěn 有用 yǒuyòng

    - Ếch có vẻ ngoài xấu xí, nhưng rất hữu ích.

  • volume volume

    - 丑角 chǒujué 表演 biǎoyǎn hěn 有趣 yǒuqù

    - Vai hề biểu diễn rất thú vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Chǒu
    • Âm hán việt: Sửu ,
    • Nét bút:フ丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NG (弓土)
    • Bảng mã:U+4E11
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Lòu
    • Âm hán việt: Lậu
    • Nét bút:フ丨一丨フノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMBV (弓中一月女)
    • Bảng mã:U+964B
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa