秀气 xiùqì
volume volume

Từ hán việt: 【tú khí】

Đọc nhanh: 秀气 (tú khí). Ý nghĩa là: thanh tú, nho nhã (lời nói, cử chỉ), xinh xắn. Ví dụ : - 眉眼长得很秀气。 mặt mũi thanh tú. - 他的字写得很秀气。 chữ viết của anh ấy rất đẹp. - 这把小刀儿真秀气。 con dao nhỏ này thật là xinh xắn.

Ý Nghĩa của "秀气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秀气 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. thanh tú

清秀

Ví dụ:
  • volume volume

    - 眉眼 méiyǎn 长得 zhǎngde hěn 秀气 xiùqi

    - mặt mũi thanh tú

  • volume volume

    - de xiě hěn 秀气 xiùqi

    - chữ viết của anh ấy rất đẹp

✪ 2. nho nhã (lời nói, cử chỉ)

(言谈、举止) 文雅

✪ 3. xinh xắn

(器物) 小巧灵便

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 小刀 xiǎodāo 儿真 érzhēn 秀气 xiùqi

    - con dao nhỏ này thật là xinh xắn.

✪ 4. óng ả

美丽而不俗气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秀气

  • volume volume

    - zhè 小刀 xiǎodāo 儿真 érzhēn 秀气 xiùqi

    - con dao nhỏ này thật là xinh xắn.

  • volume volume

    - 眉眼 méiyǎn 长得 zhǎngde hěn 秀气 xiùqi

    - mặt mũi thanh tú

  • volume volume

    - 秀外慧中 xiùwàihuìzhōng ( 形容 xíngróng rén 外表 wàibiǎo 秀气 xiùqi 内心 nèixīn 聪明 cōngming )

    - tú ngoại tuệ trung; xinh đẹp thông minh

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang 模样 múyàng 清秀 qīngxiù 气质 qìzhì 出众 chūzhòng

    - Cô gái này có dáng vẻ thanh tú, khí chất nổi bật.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - de 脸庞 liǎnpáng hěn 秀气 xiùqi

    - Khuôn mặt của cô ấy rất thanh tú.

  • volume volume

    - de xiě hěn 秀气 xiùqi

    - chữ viết của anh ấy rất đẹp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNHS (竹木弓竹尸)
    • Bảng mã:U+79C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa