Đọc nhanh: 陈规陋习 (trần quy lậu tập). Ý nghĩa là: luật lệ tập quán bất hợp lý cổ lổ sĩ.
陈规陋习 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật lệ tập quán bất hợp lý cổ lổ sĩ
过了时的不合理的规章制度和习惯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈规陋习
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 因袭陈规
- làm theo những cái đã có sẵn.
- 陈规陋习
- lề thói xấu.
- 革除 陋习
- bỏ tính xấu
- 革除陋规
- loại bỏ những luật lệ cổ hủ.
- 他 勇敢 破除 陈规陋习
- Anh ấy dũng cảm phá bỏ quy củ xấu và thói quen xấu.
- 打破 陈规 , 大胆 创造
- đả phá cái cũ, mạnh dạn sáng tạo.
- 好 习惯 会 形成 规律
- Thói quen tốt sẽ hình thành quy luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
规›
陈›
陋›