暗淡 àndàn
volume volume

Từ hán việt: 【ám đạm】

Đọc nhanh: 暗淡 (ám đạm). Ý nghĩa là: ảm đạm; tối tăm; sạm; xỉn; xám xịt; mờ (ánh sáng, màu sắc). Ví dụ : - 光线暗淡 ánh sáng ảm đạm. - 资本主义国家前景暗淡 tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản

Ý Nghĩa của "暗淡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暗淡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ảm đạm; tối tăm; sạm; xỉn; xám xịt; mờ (ánh sáng, màu sắc)

(光、色) 昏暗; 不光明;不鲜艳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 暗淡 àndàn

    - ánh sáng ảm đạm

  • volume volume

    - 资本主义 zīběnzhǔyì 国家 guójiā 前景 qiánjǐng 暗淡 àndàn

    - tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗淡

  • volume volume

    - 资本主义 zīběnzhǔyì 国家 guójiā 前景 qiánjǐng 暗淡 àndàn

    - tiền đồ tối tăm của chủ nghĩa tư bản

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 暗淡 àndàn

    - ánh sáng ảm đạm

  • volume volume

    - 做手势 zuòshǒushì 暗示 ànshì 不要 búyào 说话 shuōhuà

    - Anh ấy ra động tác , ám chỉ tôi đừng nói chuyện.

  • volume volume

    - zhǐ 淡淡地 dàndàndì wèn le 几句 jǐjù

    - Anh ấy chỉ hỏi vài câu xã giao.

  • volume volume

    - 该项 gāixiàng 预测 yùcè 展望 zhǎnwàng 经济 jīngjì 前景 qiánjǐng 暗淡 àndàn 因而 yīnér 股票价格 gǔpiàojiàgé 大跌 dàdiē

    - Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.

  • volume volume

    - 冷淡 lěngdàn le 所有 suǒyǒu de 朋友 péngyou

    - Anh ấy lạnh nhạt với tất cả bạn bè.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan guò 清淡 qīngdàn de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy thích sống một cuộc sống đơn giản.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经营 jīngyíng 惨淡 cǎndàn 面临 miànlín 破产 pòchǎn

    - Họ kinh doanh không thuận lợi, đối mặt với phá sản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa