艳丽 yànlì
volume volume

Từ hán việt: 【diễm lệ】

Đọc nhanh: 艳丽 (diễm lệ). Ý nghĩa là: tươi đẹp; xinh đẹp; diễm lệ; diễm. Ví dụ : - 艳丽夺目 xinh đẹp loá mắt. - 艳丽的彩虹。 Cầu vồng tươi đẹp.

Ý Nghĩa của "艳丽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

艳丽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tươi đẹp; xinh đẹp; diễm lệ; diễm

鲜明美丽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 艳丽夺目 yànlìduómù

    - xinh đẹp loá mắt

  • volume volume

    - 艳丽 yànlì de 彩虹 cǎihóng

    - Cầu vồng tươi đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艳丽

  • volume volume

    - 他勒出 tālēichū le 美丽 měilì de 图案 túàn

    - Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.

  • volume volume

    - 艳丽夺目 yànlìduómù

    - xinh đẹp loá mắt

  • volume volume

    - 艳丽 yànlì de 彩虹 cǎihóng

    - Cầu vồng tươi đẹp.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 艳丽 yànlì de 紫色 zǐsè

    - Cô ấy thích màu tím rực rỡ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 艳羡 yànxiàn de 美丽 měilì

    - Chúng tôi đều ngưỡng mộ vẻ đẹp của cô ấy.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一件 yījiàn 艳丽 yànlì de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một chiếc váy rất lộng lẫy.

  • volume volume

    - 绿油油 lǜyóuyóu de 枝叶 zhīyè 衬托 chèntuō zhe 红艳艳 hóngyànyàn de 花朵 huāduǒ 那么 nàme 配合 pèihé 那么 nàme 美丽 měilì

    - giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.

  • volume volume

    - 丽水 líshuǐ hěn měi

    - Lệ Thủy rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+4 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Diễm
    • Nét bút:一一一丨ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QJNAU (手十弓日山)
    • Bảng mã:U+8273
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa