Đọc nhanh: 英俊 (anh tuấn). Ý nghĩa là: tài năng xuất chúng; xuất sắc; tài năng, anh tuấn; khôi ngô tuấn tú; khôi ngô; đẹp trai . Ví dụ : - 他的英俊才华吸引了很多人。 Tài năng xuất chúng của anh ấy thu hút nhiều người.. - 她是英俊的艺术家。 Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.. - 他在公司里是英俊的代表。 Anh ấy là đại diện xuất sắc trong công ty.
英俊 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tài năng xuất chúng; xuất sắc; tài năng
才能出众
- 他 的 英俊 才华 吸引 了 很多 人
- Tài năng xuất chúng của anh ấy thu hút nhiều người.
- 她 是 英俊 的 艺术家
- Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.
- 他 在 公司 里 是 英俊 的 代表
- Anh ấy là đại diện xuất sắc trong công ty.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. anh tuấn; khôi ngô tuấn tú; khôi ngô; đẹp trai
容貌俊秀又有精神
- 他 是 一个 英俊 的 年轻人
- Anh ấy là một chàng trai đẹp trai.
- 他 的 英俊 面容 让 人 过目不忘
- Gương mặt anh tuấn của anh ấy khiến người ta khó quên.
- 她 的 男朋友 非常 英俊
- Bạn trai của cô ấy rất đẹp trai.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 英俊
✪ 1. Chủ ngữ + (长得) + 很/十分 + 英俊
mức độ đẹp trai của ai đó
- 他长 得 很 英俊
- Anh ấy rất đẹp trai.
- 那个 演员 十分 英俊
- Diễn viên đó rất đẹp trai.
✪ 2. 英俊 + 的 + Danh từ (少年/书生/...)
biểu thị ai đó có đẹp trai,...
- 她 爱 上 了 那个 英俊 的 书生
- Cô đem lòng yêu chàng thư sinh đẹp trai.
- 那个 英俊 的 少年 很 受欢迎
- Anh chàng khôi ngô tuấn tú đó rất được yêu thích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英俊
- 他 在 公司 里 是 英俊 的 代表
- Anh ấy là đại diện xuất sắc trong công ty.
- 她 是 英俊 的 艺术家
- Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.
- 英俊 的 侄子 很 受欢迎
- Cháu trai đẹp trai rất được yêu thích.
- 他长 得 很 英俊
- Anh ấy rất đẹp trai.
- 她 的 男朋友 非常 英俊
- Bạn trai của cô ấy rất đẹp trai.
- 那个 演员 十分 英俊
- Diễn viên đó rất đẹp trai.
- 他 是 一个 英俊 的 年轻人
- Anh ấy là một chàng trai đẹp trai.
- 那个 英俊 的 少年 很 受欢迎
- Anh chàng khôi ngô tuấn tú đó rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俊›
英›
Thoải Mái
tuấn tú; khôi ngô
thanh tú; đẹp đẽ; tuấn tú (dung mạo)khôi ngô
Đẹp Đẽ, Khôi Ngô, Anh Tuấn (Tướng Mạo)
Đẹp
lịch lãm; thanh lịch; phong độđẹp trai
Ưu mĩ; cao thượng. ◇Tam quốc chí 三國志: Anh tú chi đức... trác lịch quán quần 英秀之德... 卓躒冠群 (Trương Ôn truyện 張溫傳) Đức hạnh cao thượng... siêu việt xuất chúng. Người tài năng trác việt. Xinh đẹp; tuấn mĩ. ◇Băng Tâm 冰心: Bằng song lập trước nhất cá thiế