俊秀 jùnxiù
volume volume

Từ hán việt: 【tuấn tú】

Đọc nhanh: 俊秀 (tuấn tú). Ý nghĩa là: thanh tú; đẹp đẽ; tuấn tú (dung mạo), khôi ngô.

Ý Nghĩa của "俊秀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俊秀 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thanh tú; đẹp đẽ; tuấn tú (dung mạo)

(容貌) 清秀美丽

✪ 2. khôi ngô

相貌清秀好看

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俊秀

  • volume volume

    - 常常 chángcháng shī 优秀 yōuxiù de 榜样 bǎngyàng

    - Anh ấy thường học hỏi từ những tấm gương xuất sắc.

  • volume volume

    - hóng mén 秀才 xiùcai

    - tú tài

  • volume volume

    - 仪容俊秀 yíróngjùnxiù 举止大方 jǔzhǐdàfāng

    - mặt mũi khôi ngô tuấn tú, cử chỉ đoan trang lịch sự.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 优秀 yōuxiù de 策划人 cèhuàrén

    - Anh ấy là một người lập kế hoạch xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 优秀 yōuxiù de yán

    - Anh ấy là một nghiên cứu sinh xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 优秀 yōuxiù de 工程师 gōngchéngshī

    - Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 优秀 yōuxiù de 教师 jiàoshī

    - Ông ấy là một giáo viên xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 英俊 yīngjùn de 年轻人 niánqīngrén

    - Anh ấy là một chàng trai đẹp trai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Jùn , Zùn
    • Âm hán việt: Tuấn
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OICE (人戈金水)
    • Bảng mã:U+4FCA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNHS (竹木弓竹尸)
    • Bảng mã:U+79C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa