秀丽 xiùlì
volume volume

Từ hán việt: 【tú lệ】

Đọc nhanh: 秀丽 (tú lệ). Ý nghĩa là: tú lệ; thanh tú đẹp đẽ; xinh đẹp. Ví dụ : - 这个小姑娘生得十分秀丽。 cô bé này xinh đẹp thanh tú vô cùng.. - 秀丽的桂林山水。 sông núi Quế Lâm vô cùng thanh tú.

Ý Nghĩa của "秀丽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

秀丽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tú lệ; thanh tú đẹp đẽ; xinh đẹp

清秀美丽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 小姑娘 xiǎogūniang shēng 十分 shífēn 秀丽 xiùlì

    - cô bé này xinh đẹp thanh tú vô cùng.

  • volume volume

    - 秀丽 xiùlì de 桂林山水 guìlínshānshuǐ

    - sông núi Quế Lâm vô cùng thanh tú.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秀丽

  • volume volume

    - 那里 nàlǐ 林木 línmù 幽深 yōushēn 风景秀丽 fēngjǐngxiùlì shì 一个 yígè 避暑 bìshǔ de 好去处 hǎoqùchù

    - nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.

  • volume volume

    - 山川 shānchuān 秀丽 xiùlì 宜人 yírén 景物 jǐngwù

    - non sông tươi đẹp, cảnh vật quyến rũ lòng người.

  • volume volume

    - 秀丽 xiùlì de 风光 fēngguāng lìng 陶醉 táozuì

    - Khung cảnh đẹp đẽ khiến tôi say mê.

  • volume volume

    - 桂是 guìshì 一个 yígè 风景秀丽 fēngjǐngxiùlì de 地方 dìfāng

    - Quế là một nơi có phong cảnh xinh đẹp.

  • volume volume

    - 凤凰古城 fènghuánggǔchéng 风景秀丽 fēngjǐngxiùlì 历史悠久 lìshǐyōujiǔ 名胜古迹 míngshènggǔjì shén duō

    - Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan

  • volume volume

    - 这个 zhègè 小姑娘 xiǎogūniang shēng 十分 shífēn 秀丽 xiùlì

    - cô bé này xinh đẹp thanh tú vô cùng.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 游记 yóujì 勾画 gōuhuà le 桂林 guìlín de 秀丽 xiùlì 山水 shānshuǐ

    - bài du ký này đã phác hoạ cảnh sông núi tươi đẹp của Quế Lâm.

  • volume volume

    - 秀丽 xiùlì de 书法 shūfǎ ér 使 shǐ 惊异 jīngyì

    - Cô ấy đã làm tôi ngạc nhiên bởi nét chữ đẹp đẽ của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNHS (竹木弓竹尸)
    • Bảng mã:U+79C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa