美观 měiguān
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ quan】

Đọc nhanh: 美观 (mĩ quan). Ý nghĩa là: đẹp; dễ coi; duyên dáng; mỹ quan; bảnh tỏn (hình thức). Ví dụ : - 房屋布置得很美观。 nhà cửa bày trí rất đẹp (rất mỹ quan)。. - 美观大方。 mỹ quan, đàng hoàng.

Ý Nghĩa của "美观" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

美观 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đẹp; dễ coi; duyên dáng; mỹ quan; bảnh tỏn (hình thức)

(形式) 好看; 漂亮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 房屋 fángwū 布置 bùzhì hěn 美观 měiguān

    - nhà cửa bày trí rất đẹp (rất mỹ quan)。

  • volume volume

    - 美观大方 měiguāndàfāng

    - mỹ quan, đàng hoàng.

So sánh, Phân biệt 美观 với từ khác

✪ 1. 美观 vs 好看

Giải thích:

Giống:
- Hai từ là từ đồng nghĩa.
Khác:
- "好看" có thể hình dung con người, cũng có thể hình dung cảnh vật, đồ vật....
- "美观" không thể dùng cho người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美观

  • volume volume

    - 美观大方 měiguāndàfāng

    - mỹ quan, đàng hoàng.

  • volume volume

    - 一排排 yīpáipái de 楼房 lóufáng 式样 shìyàng dōu hěn 美观 měiguān

    - các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.

  • volume volume

    - 天窗 tiānchuāng 设计 shèjì hěn 美观 měiguān

    - Cửa sổ trời thiết kế rất đẹp.

  • volume volume

    - 房屋 fángwū 布置 bùzhì hěn 美观 měiguān

    - nhà cửa bày trí rất đẹp (rất mỹ quan)。

  • volume volume

    - 精美 jīngměi de 工艺品 gōngyìpǐn 吸引 xīyǐn le 许多 xǔduō 参观者 cānguānzhě 驻足观看 zhùzúguānkàn

    - hàng thủ công tinh xảo làm cho nhiều người tham quan dừng chân lại xem.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 家具 jiājù 设计 shèjì hěn 美观 měiguān

    - Đồ nội thất được thiết kế rất đẹp.

  • volume volume

    - de 激进 jījìn 观点 guāndiǎn 使 shǐ 脱离 tuōlí le 美国 měiguó 政治 zhèngzhì de 主流 zhǔliú

    - Quan điểm cấp tiến của ông đã đặt ông ra ngoài xu hướng chính trị chính thống của Mỹ.

  • volume volume

    - 清华 qīnghuá de 景观 jǐngguān hěn měi

    - Cảnh quan đại học Thanh Hoa rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao