Đọc nhanh: 俏丽 (tiếu lệ). Ý nghĩa là: xinh đẹp; xinh xắn; đẹp đẽ. Ví dụ : - 妆饰俏丽 trang sức xinh đẹp
俏丽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xinh đẹp; xinh xắn; đẹp đẽ
俊俏美丽
- 妆饰 俏丽
- trang sức xinh đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俏丽
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 妆饰 俏丽
- trang sức xinh đẹp
- 今年 金 首饰 走俏
- Năm nay đồ trang sức bằng vàng rất được ưa chuộng.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 她 长得 很 俏丽
- Cô ấy rất xinh đẹp.
- 他 喜欢 她 美丽 的 外貌
- Anh ấy say mê ngoại hình xinh đẹp của cô ấy.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
俏›