美好 měihǎo
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ hảo】

Đọc nhanh: 美好 (mĩ hảo). Ý nghĩa là: tốt đẹp; đẹp; tươi đẹp (cuộc sống, tiền đồ, nguyện vọng). Ví dụ : - 那段时光十分美好。 Khoảng thời gian đó thật đẹp.. - 美好时刻令人难忘。 Khoảnh khắc tươi đẹp làm người ta khó quên.. - 我们追求美好未来。 Chúng ta theo đuổi một tương lai tươi đẹp.

Ý Nghĩa của "美好" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 3

美好 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tốt đẹp; đẹp; tươi đẹp (cuộc sống, tiền đồ, nguyện vọng)

形容生活、愿望等很好,使人满意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那段 nàduàn 时光 shíguāng 十分 shífēn 美好 měihǎo

    - Khoảng thời gian đó thật đẹp.

  • volume volume

    - 美好 měihǎo 时刻 shíkè 令人难忘 lìngrénnánwàng

    - Khoảnh khắc tươi đẹp làm người ta khó quên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 追求 zhuīqiú 美好未来 měihǎowèilái

    - Chúng ta theo đuổi một tương lai tươi đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 美好

✪ 1. 美好 + ( 的) + Danh từ (生活/事情/愿望...)

khen ngợi, khao khát hoặc khẳng định đối với đối tượng được đại diện bởi danh từ liên quan

Ví dụ:
  • volume

    - 美好 měihǎo de 生活 shēnghuó 令人 lìngrén 向往 xiàngwǎng

    - Cuộc sống tươi đẹp khiến người ta mong ước.

  • volume

    - 美好 měihǎo de 回忆 huíyì 难以忘怀 nányǐwànghuái

    - Những kỷ niệm tươi đẹp khó mà quên.

  • volume

    - 美好 měihǎo de 事情 shìqing 常留 chángliú 心底 xīndǐ

    - Những điều tươi đẹp thường lưu lại trong lòng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. Chủ ngữ (生活/愿望/前途...) + (很/真 ) + 美好

thể hiện sự khẳng định, đánh giá cao, tích cực đối tượng mà chủ ngữ đại diện

Ví dụ:
  • volume

    - 未来 wèilái 前途 qiántú zhēn 美好 měihǎo 值得 zhíde 期待 qīdài

    - Tương lai thật tươi đẹp, đáng để mong đợi.

  • volume

    - 心中 xīnzhōng 愿望 yuànwàng hěn 美好 měihǎo 努力实现 nǔlìshíxiàn

    - Ước mơ trong lòng rất đẹp, hãy cố gắng thực hiện.

  • volume

    - 童年 tóngnián 生活 shēnghuó zhēn 美好 měihǎo 难以忘怀 nányǐwànghuái

    - Cuộc sống thời thơ ấu thật đẹp, khó mà quên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. Động từ (过/建设) + 得 + 很 + 美好

bổ ngữ trình độ

Ví dụ:
  • volume

    - 日子 rìzi guò 得分 défēn wài 美好 měihǎo

    - Cuộc sống thật tươi đẹp.

  • volume

    - 公园 gōngyuán 建设 jiànshè 清新 qīngxīn 美好 měihǎo

    - Xây dựng công viên trong lành và tươi đẹp.

  • volume

    - 描绘 miáohuì hěn 美好 měihǎo 令人 lìngrén 憧憬 chōngjǐng

    - Miêu tả được rất đẹp, khiến người ta ngưỡng mộ.

  • volume

    - 设计 shèjì hěn 美好 měihǎo 独具匠心 dújùjiàngxīn

    - Thiết kế được rất đẹp, độc đáo tinh tế.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美好

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 一切 yīqiè 事物 shìwù 美好 měihǎo 可爱 kěài

    - Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.

  • volume

    - 要是 yàoshì 没睡 méishuì hǎo 美容 měiróng 觉可 juékě 不好惹 bùhǎorě

    - Bạn sẽ hơi cáu kỉnh nếu không được ngủ ngon.

  • volume volume

    - zǒng 怀念 huáiniàn 美好 měihǎo de 从前 cóngqián

    - Anh ấy luôn hoài niệm về quá khứ tươi đẹp.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè jiāng 更为 gèngwéi 美好 měihǎo

    - Thế giới sẽ trở nên tốt đẹp hơn.

  • volume volume

    - 友情 yǒuqíng ràng 生活 shēnghuó gèng 美好 měihǎo

    - Tình bạn làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn.

  • volume volume

    - 儿童画 értónghuà de 线 xiàn 描画 miáohuà de hǎo zài 加上 jiāshàng 美丽 měilì de 色彩 sècǎi 画面 huàmiàn huì 更加 gèngjiā 美丽 měilì 动人 dòngrén

    - Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.

  • volume volume

    - wèi 建设 jiànshè 美好 měihǎo de 未来 wèilái ér 斗争 dòuzhēng

    - phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.

  • volume volume

    - 世上 shìshàng yǒu 很多 hěnduō 美好 měihǎo de 事物 shìwù

    - Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao