Đọc nhanh: 美好 (mĩ hảo). Ý nghĩa là: tốt đẹp; đẹp; tươi đẹp (cuộc sống, tiền đồ, nguyện vọng). Ví dụ : - 那段时光十分美好。 Khoảng thời gian đó thật đẹp.. - 美好时刻令人难忘。 Khoảnh khắc tươi đẹp làm người ta khó quên.. - 我们追求美好未来。 Chúng ta theo đuổi một tương lai tươi đẹp.
美好 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốt đẹp; đẹp; tươi đẹp (cuộc sống, tiền đồ, nguyện vọng)
形容生活、愿望等很好,使人满意
- 那段 时光 十分 美好
- Khoảng thời gian đó thật đẹp.
- 美好 时刻 令人难忘
- Khoảnh khắc tươi đẹp làm người ta khó quên.
- 我们 追求 美好未来
- Chúng ta theo đuổi một tương lai tươi đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 美好
✪ 1. 美好 + ( 的) + Danh từ (生活/事情/愿望...)
khen ngợi, khao khát hoặc khẳng định đối với đối tượng được đại diện bởi danh từ liên quan
- 美好 的 生活 令人 向往
- Cuộc sống tươi đẹp khiến người ta mong ước.
- 美好 的 回忆 难以忘怀
- Những kỷ niệm tươi đẹp khó mà quên.
- 美好 的 事情 常留 心底
- Những điều tươi đẹp thường lưu lại trong lòng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. Chủ ngữ (生活/愿望/前途...) + (很/真 ) + 美好
thể hiện sự khẳng định, đánh giá cao, tích cực đối tượng mà chủ ngữ đại diện
- 未来 前途 真 美好 , 值得 期待
- Tương lai thật tươi đẹp, đáng để mong đợi.
- 心中 愿望 很 美好 , 努力实现
- Ước mơ trong lòng rất đẹp, hãy cố gắng thực hiện.
- 童年 生活 真 美好 , 难以忘怀
- Cuộc sống thời thơ ấu thật đẹp, khó mà quên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. Động từ (过/建设) + 得 + 很 + 美好
bổ ngữ trình độ
- 日子 过 得分 外 美好
- Cuộc sống thật tươi đẹp.
- 公园 建设 得 清新 美好
- Xây dựng công viên trong lành và tươi đẹp.
- 描绘 得 很 美好 , 令人 憧憬
- Miêu tả được rất đẹp, khiến người ta ngưỡng mộ.
- 设计 得 很 美好 , 独具匠心
- Thiết kế được rất đẹp, độc đáo tinh tế.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美好
- 你 希望 一切 事物 美好 可爱
- Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.
- 你 要是 没睡 好 美容 觉可 不好惹
- Bạn sẽ hơi cáu kỉnh nếu không được ngủ ngon.
- 他 总 怀念 美好 的 从前
- Anh ấy luôn hoài niệm về quá khứ tươi đẹp.
- 世界 将 更为 美好
- Thế giới sẽ trở nên tốt đẹp hơn.
- 友情 让 生活 更 美好
- Tình bạn làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn.
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
- 世上 有 很多 美好 的 事物
- Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
美›