Đọc nhanh: 丑八怪 (sửu bát quái). Ý nghĩa là: người quái dị; người cực kỳ xấu xí; ma lem.
丑八怪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người quái dị; người cực kỳ xấu xí; ma lem
指长得丑的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丑八怪
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 这 只 怪物 很 丑陋
- Con quái vật này rất xấu xí.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
八›
怪›