娟秀 juānxiù
volume volume

Từ hán việt: 【quyên tú】

Đọc nhanh: 娟秀 (quyên tú). Ý nghĩa là: xinh đẹp; đẹp; đẹp đẽ; tú lệ. Ví dụ : - 字迹娟秀。 nét chữ đẹp.

Ý Nghĩa của "娟秀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娟秀 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xinh đẹp; đẹp; đẹp đẽ; tú lệ

秀丽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 字迹 zìjì 娟秀 juānxiù

    - nét chữ đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娟秀

  • volume volume

    - 常常 chángcháng shī 优秀 yōuxiù de 榜样 bǎngyàng

    - Anh ấy thường học hỏi từ những tấm gương xuất sắc.

  • volume volume

    - 字迹 zìjì 娟秀 juānxiù

    - nét chữ đẹp.

  • volume volume

    - hóng mén 秀才 xiùcai

    - tú tài

  • volume volume

    - de 字迹 zìjì hěn 娟秀 juānxiù

    - Chữ viết của cô ấy rất đẹp.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 优秀 yōuxiù de 领导者 lǐngdǎozhě

    - Ông ấy là một người lãnh đạo xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 优秀 yōuxiù de yán

    - Anh ấy là một nghiên cứu sinh xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 优秀 yōuxiù de 工程师 gōngchéngshī

    - Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 优秀 yōuxiù de 教师 jiàoshī

    - Ông ấy là một giáo viên xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Juān
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:フノ一丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VRB (女口月)
    • Bảng mã:U+5A1F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDNHS (竹木弓竹尸)
    • Bảng mã:U+79C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao