Đọc nhanh: 娟秀 (quyên tú). Ý nghĩa là: xinh đẹp; đẹp; đẹp đẽ; tú lệ. Ví dụ : - 字迹娟秀。 nét chữ đẹp.
娟秀 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xinh đẹp; đẹp; đẹp đẽ; tú lệ
秀丽
- 字迹 娟秀
- nét chữ đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娟秀
- 他 常常 师 优秀 的 榜样
- Anh ấy thường học hỏi từ những tấm gương xuất sắc.
- 字迹 娟秀
- nét chữ đẹp.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 她 的 字迹 很 娟秀
- Chữ viết của cô ấy rất đẹp.
- 他 是 一位 优秀 的 领导者
- Ông ấy là một người lãnh đạo xuất sắc.
- 他 是 一个 优秀 的 研
- Anh ấy là một nghiên cứu sinh xuất sắc.
- 他 是 一个 优秀 的 工程师
- Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.
- 他 是 一位 优秀 的 教师
- Ông ấy là một giáo viên xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娟›
秀›