Đọc nhanh: 绝美 (tuyệt mĩ). Ý nghĩa là: đẹp tuyệt.
绝美 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẹp tuyệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝美
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 天上 现虹 , 美妙绝伦
- Trên trời xuất hiện cầu vồng, tuyệt diệu không gì sánh được.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 这 风景 绝美
- Phong cảnh đẹp vô cùng.
- 西湖 美丽 的 风景 使 游人 赞不绝口
- Cảnh đẹp Hồ Tây đã khiến du khách hết lời khen ngợi.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 美食 的 诱惑 让 他 无法 拒绝
- Sự cám dỗ của món ăn ngon làm anh ấy không thể từ chối.
- 这 两道菜 一起 是 绝配 , 真是 人间 美味 !
- Hai món này kết hợp với nhau, đúng thật là mĩ vị nhân gian
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绝›
美›