Các biến thể (Dị thể) của 蟻
蚁
蛾 蟣 𡎕 𧍽 𧑢 𧔮 𧕶
螘
Đọc nhanh: 蟻 (Nghĩ, Nghị). Bộ Trùng 虫 (+13 nét). Tổng 19 nét but (丨フ一丨一丶丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶). Ý nghĩa là: con kiến, Con kiến., Con kiến, “Bạch nghĩ” 白蟻 con mối trắng hay ăn đồ gỗ, Bọt, tăm rượu. Từ ghép với 蟻 : 螞蟻 Con kiến, 蟻命 Mạng (nhỏ như mạng) kiến, “phù nghĩ” 浮蟻 tăm rượu. Chi tiết hơn...