• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Kim 金 (+14 nét)
  • Pinyin: Jiàn
  • Âm hán việt: Giám
  • Nét bút:一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一ノ丶一一丨丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:SWC (尸田金)
  • Bảng mã:U+9452
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 鑒

  • Giản thể

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 鑒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giám). Bộ Kim (+14 nét). Tổng 22 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Giám

Từ điển phổ thông

  • cái gương soi bằng đồng

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ giám .