Các biến thể (Dị thể) của 督
𣈉 𣈌 𥆳 𥆴
Đọc nhanh: 督 (đốc). Bộ Mục 目 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丨一一丨ノ丶フ丶丨フ一一一). Ý nghĩa là: Ðốc trách., Giữa., Coi sóc, giám sát, Thúc giục, Khiển trách. Từ ghép với 督 : 督工 Đốc công, 督戰 Đốc chiến, 都督 Đô đốc, 總督 Tổng đốc, “giám đốc” 監督 coi sóc xem xét, “đốc đạo” 督導 xem xét chỉ dẫn. Chi tiết hơn...