Đọc nhanh: 白业 (bạch nghiệp). Ý nghĩa là: bạch dương; dương trắng; cây dương rung, ngân bạch dương.
白业 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạch dương; dương trắng; cây dương rung
楊樹的任一種,其特征是具有柔軟而扁平的長葉柄,葉片能在微風中飄動或飛舞。
✪ 2. ngân bạch dương
銀白楊的俗稱。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白业
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 他 毕业 后 成为 白领
- Sau khi tốt nghiệp, anh ấy trở thành dân văn phòng.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
白›