Đọc nhanh: 白事 (bạch sự). Ý nghĩa là: việc tang lễ; việc ma chay; việc hiếu. Ví dụ : - 办白事 lo việc tang lễ. - 红白事 việc hiếu việc hỉ
白事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. việc tang lễ; việc ma chay; việc hiếu
指丧事
- 办白事
- lo việc tang lễ
- 红白事
- việc hiếu việc hỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白事
- 办白事
- lo việc tang lễ
- 明明白白 的 事实 ; 明显 的 野心
- Sự thật rõ ràng; tham vọng rõ ràng.
- 她 向 朋友 表白 了 心事
- Cô ấy đã bày tỏ tâm tư của mình với bạn bè.
- 在 先 我 年纪 小 , 什么 事 也 不 明白
- lúc tôi còn nhỏ, không hiểu biết gì cả.
- 事实 能证 他 的 清白
- Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.
- 他 对 那件事 尽 明白 了
- Anh ấy biết tất cả về chuyện đó.
- 事情 终于 真相大白 了
- Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.
- 她 笨 极了 什 麽 事 都 要 给 她 解释 得 明明白白
- Cô ấy ngốc đến mức cần phải giải thích mọi việc cho cô ấy hiểu rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
白›