白事 bái shì
volume volume

Từ hán việt: 【bạch sự】

Đọc nhanh: 白事 (bạch sự). Ý nghĩa là: việc tang lễ; việc ma chay; việc hiếu. Ví dụ : - 办白事 lo việc tang lễ. - 红白事 việc hiếu việc hỉ

Ý Nghĩa của "白事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. việc tang lễ; việc ma chay; việc hiếu

指丧事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 办白事 bànbáishì

    - lo việc tang lễ

  • volume volume

    - 红白事 hóngbáishì

    - việc hiếu việc hỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白事

  • volume volume

    - 办白事 bànbáishì

    - lo việc tang lễ

  • volume volume

    - 明明白白 míngmíngbaibái de 事实 shìshí 明显 míngxiǎn de 野心 yěxīn

    - Sự thật rõ ràng; tham vọng rõ ràng.

  • volume volume

    - xiàng 朋友 péngyou 表白 biǎobái le 心事 xīnshì

    - Cô ấy đã bày tỏ tâm tư của mình với bạn bè.

  • volume volume

    - zài xiān 年纪 niánjì xiǎo 什么 shénme shì 明白 míngbai

    - lúc tôi còn nhỏ, không hiểu biết gì cả.

  • volume volume

    - 事实 shìshí 能证 néngzhèng de 清白 qīngbái

    - Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.

  • volume volume

    - duì 那件事 nàjiànshì jǐn 明白 míngbai le

    - Anh ấy biết tất cả về chuyện đó.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 终于 zhōngyú 真相大白 zhēnxiàngdàbái le

    - Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.

  • volume volume

    - bèn 极了 jíle shén shì dōu yào gěi 解释 jiěshì 明明白白 míngmíngbaibái

    - Cô ấy ngốc đến mức cần phải giải thích mọi việc cho cô ấy hiểu rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao