Đọc nhanh: 白不呲咧 (bạch bất thử liệt). Ý nghĩa là: phai màu; bạc phếch; nhạt phèo; thôi màu; bạc màu; nhạt; lạt. Ví dụ : - 蓝衣服洗得有些白不呲咧的,应该染一染了 bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.. - 菜里酱油放少了,白不呲咧的。 Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo
白不呲咧 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phai màu; bạc phếch; nhạt phèo; thôi màu; bạc màu; nhạt; lạt
(白不呲咧的)物件退色发白或汤、菜颜色滋味淡薄
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
- 菜里 酱油 放少 了 , 白不呲咧 的
- Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白不呲咧
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 菜里 酱油 放少 了 , 白不呲咧 的
- Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 你 不要 白费力气
- Cậu đừng có phí sức vô ích.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 他怕 别人 不 明白 , 总是 来回来去 地说
- anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
呲›
咧›
白›