Đọc nhanh: 白下 (bạch hạ). Ý nghĩa là: Nam Kinh; Bạch Hạ (tên gọi khác của Nam Kinh), Bạch Hạ (tên một con đường ở Tây Bắc Nam Kinh).
✪ 1. Nam Kinh; Bạch Hạ (tên gọi khác của Nam Kinh)
南京的别称
✪ 2. Bạch Hạ (tên một con đường ở Tây Bắc Nam Kinh)
南京西北的一条路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白下
- 雾 很大 , 四下里 白茫茫 的
- sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 快 把 白菜 炸 一下
- Nhanh đưa cải bắp chần một chút đi.
- 日光灯 下 俨如 白昼
- dưới ánh sáng đèn huỳnh quang giống như ban ngày
- 薅 下 几根 白头发
- Nhổ mấy sợi tóc bạc.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 大规模 的 农场 聚集 在 白人 的 所有权 之下 , 这 在 当时 是 一股 潮流
- Trang trại quy mô lớn tập trung dưới sự quản lý của người da trắng, đó là một xu hướng vào thời điểm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
白›