白云土 báiyún tǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bạch vân thổ】

Đọc nhanh: 白云土 (bạch vân thổ). Ý nghĩa là: đô lô mit (Nhà máy gạch).

Ý Nghĩa của "白云土" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白云土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đô lô mit (Nhà máy gạch)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白云土

  • volume volume

    - 白云 báiyún 舒卷 shūjuàn

    - mây trắng cuồn cuộn.

  • volume volume

    - 白云观 báiyúnguàn

    - bạch vân quán

  • volume volume

    - 白云 báiyún 缭绕 liáorào

    - mây trắng lượn lờ.

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng de yún 白白的 báibáide

    - Mây trên trời trắng xóa.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng zhōng 时而 shíér 飘过 piāoguò 几片 jǐpiàn 薄薄的 báobáode 白云 báiyún

    - trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.

  • volume volume

    - 白云 báiyún tuō 蓝天 lántiān hěn 美丽 měilì

    - Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng zhōng 流荡 liúdàng zhe 朵朵 duǒduǒ 白云 báiyún

    - từng đám mây trắng di động trên bầu trời.

  • volume volume

    - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 铺展 pūzhǎn zhe 一片片 yīpiànpiàn de 白云 báiyún

    - từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao