Đọc nhanh: 白云土 (bạch vân thổ). Ý nghĩa là: đô lô mit (Nhà máy gạch).
白云土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đô lô mit (Nhà máy gạch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白云土
- 白云 舒卷
- mây trắng cuồn cuộn.
- 白云观
- bạch vân quán
- 白云 缭绕
- mây trắng lượn lờ.
- 天上 的 云 白白的
- Mây trên trời trắng xóa.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 白云 托 蓝天 , 很 美丽
- Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.
- 天空 中 流荡 着 朵朵 白云
- từng đám mây trắng di động trên bầu trời.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
土›
白›