Đọc nhanh: 白专 (bạch chuyên). Ý nghĩa là: bạch chuyên (người am tường về nghiệp vụ chuyên môn, nhưng thờ ơ với chính trị; trái ngược với người vừa hồng vừa chuyên); bạch chuyên.
白专 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch chuyên (người am tường về nghiệp vụ chuyên môn, nhưng thờ ơ với chính trị; trái ngược với người vừa hồng vừa chuyên); bạch chuyên
精于本职业务但不关心政治
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白专
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
白›