Đọc nhanh: 白亮亮 (bạch lượng lượng). Ý nghĩa là: trắng loá; trắng bóng.
白亮亮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng loá; trắng bóng
形容白而发亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白亮亮
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 白 兔子 真 漂亮
- Thỏ trắng thật xinh.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 月亮 升 起来 了 , 把 麦地 照 得 刷白
- trăng lên cao, chiếu trên đồng lúa một màu trắng xanh.
- 白墙 反光 , 屋里 显得 很 敞亮
- tường trắng phản chiếu ánh sáng, trong phòng rất sáng sủa.
- 一 觉醒 来 , 天 已经 大亮
- Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
白›