Đọc nhanh: 白云母 (bạch vân mẫu). Ý nghĩa là: muscovite, mica trắng.
白云母 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. muscovite
✪ 2. mica trắng
white mica
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白云母
- 白云 舒卷
- mây trắng cuồn cuộn.
- 白云 缭绕
- mây trắng lượn lờ.
- 天上 的 云 白白的
- Mây trên trời trắng xóa.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 天空 中 流荡 着 朵朵 白云
- từng đám mây trắng di động trên bầu trời.
- 白云 盘绕在 山间
- Mây trắng lượn quanh núi.
- 蔚蓝 的 天空 点缀着 朵朵 白云
- bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.
- 漫空 皆 是 洁白 云朵
- Bầu trời đầy mây trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
母›
白›