Đọc nhanh: 白云机场 (bạch vân cơ trường). Ý nghĩa là: Sân bay Bạch Vân (Quảng Châu).
白云机场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sân bay Bạch Vân (Quảng Châu)
Baiyun Airport (Guangzhou)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白云机场
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 他 在 机场 滞留 了 五个 小时
- Anh ấy bị kẹt lại ở sân bay 5 tiếng đồng hồ.
- 他 在 会议 上 表白 了 立场
- Anh ấy đã bày tỏ quan điểm tại cuộc họp.
- 他 在 机场 碰见 了 家人
- Anh ấy gặp gia đình ở sân bay.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
场›
机›
白›