Đọc nhanh: 白云石 (bạch vân thạch). Ý nghĩa là: bạch vân thạch (khoáng vật), đá bạch vân.
白云石 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạch vân thạch (khoáng vật)
一种矿物化学成分为钙镁碳酸盐,属六方晶系,为白云岩的主要组成矿物常见于大理岩﹑滑石片岩及其他富含镁的变质岩中
✪ 2. đá bạch vân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白云石
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 天上 的 云 白白的
- Mây trên trời trắng xóa.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 白云 托 蓝天 , 很 美丽
- Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.
- 白云 盘绕在 山间
- Mây trắng lượn quanh núi.
- 我 经常 去 白云观 祈福
- Tôi hay đến Bạch Vân Quán để cầu phúc.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
白›
石›