Đọc nhanh: 白下区 (bạch hạ khu). Ý nghĩa là: Quận Baixia của thành phố Nam Kinh 南京市 ở Giang Tô 江蘇 | 江苏.
✪ 1. Quận Baixia của thành phố Nam Kinh 南京市 ở Giang Tô 江蘇 | 江苏
Baixia district of Nanjing City 南京市 in Jiangsu 江蘇|江苏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白下区
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 他 曾经 在 白区 工作
- Anh ấy từng làm việc ở vùng trắng.
- 她 在 空白处 写下 日期
- Cô ấy ghi ngày vào chỗ trống.
- 大白于天下
- phơi trần trước mọi người
- 等 一下 , 我 没 弄 明白
- Chờ chút, tôi vẫn chưa hiểu lắm.
- 如何 区分 对联 中 的 上下联
- Làm cách nào để phân biệt vế trên, dưới trong câu đối.
- 他 或许 不会 在 皇后区 下手
- Anh ta có thể không cố gắng đánh Queens.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
区›
白›