白云矿区 báiyún kuàngqū
volume volume

Từ hán việt: 【bạch vân khoáng khu】

Đọc nhanh: 白云矿区 (bạch vân khoáng khu). Ý nghĩa là: Quận Baiyukuang của thành phố Bao Đầu 包頭市 | 包头市 , Nội Mông.

Ý Nghĩa của "白云矿区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白云矿区 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quận Baiyukuang của thành phố Bao Đầu 包頭市 | 包头市 , Nội Mông

Baiyukuang district of Baotou city 包頭市|包头市 [Bāo tóu shì], Inner Mongolia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白云矿区

  • volume volume

    - 白云 báiyún 缭绕 liáorào

    - mây trắng lượn lờ.

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng de yún 白白的 báibáide

    - Mây trên trời trắng xóa.

  • volume volume

    - 苍霄 cāngxiāo 白云 báiyún 飘飘 piāopiāo

    - Trời xanh có mây trắng bay.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng zhōng 时而 shíér 飘过 piāoguò 几片 jǐpiàn 薄薄的 báobáode 白云 báiyún

    - trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng zài 白区 báiqū 工作 gōngzuò

    - Anh ấy từng làm việc ở vùng trắng.

  • volume volume

    - 白云 báiyún tuō 蓝天 lántiān hěn 美丽 měilì

    - Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.

  • volume volume

    - 白云 báiyún 盘绕在 pánràozài 山间 shānjiān

    - Mây trắng lượn quanh núi.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 白云观 báiyúnguàn 祈福 qífú

    - Tôi hay đến Bạch Vân Quán để cầu phúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao