Đọc nhanh: 白云矿区 (bạch vân khoáng khu). Ý nghĩa là: Quận Baiyukuang của thành phố Bao Đầu 包頭市 | 包头市 , Nội Mông.
白云矿区 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Baiyukuang của thành phố Bao Đầu 包頭市 | 包头市 , Nội Mông
Baiyukuang district of Baotou city 包頭市|包头市 [Bāo tóu shì], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白云矿区
- 白云 缭绕
- mây trắng lượn lờ.
- 天上 的 云 白白的
- Mây trên trời trắng xóa.
- 苍霄 白云 飘飘
- Trời xanh có mây trắng bay.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 他 曾经 在 白区 工作
- Anh ấy từng làm việc ở vùng trắng.
- 白云 托 蓝天 , 很 美丽
- Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.
- 白云 盘绕在 山间
- Mây trắng lượn quanh núi.
- 我 经常 去 白云观 祈福
- Tôi hay đến Bạch Vân Quán để cầu phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
区›
白›
矿›