白云 báiyún
volume volume

Từ hán việt: 【bạch vân】

Đọc nhanh: 白云 (bạch vân). Ý nghĩa là: Quận Bạch Vân của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông, Quận Bạch Vân của thành phố Quý Dương 貴陽市 | 贵阳市 , Quý Châu, mây trắng. Ví dụ : - 飘拂白云。 mây trắng bồng bềnh trôi.. - 蔚蓝的天空铺展着一片片的白云。 từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.. - 一朵白云 một đám mây trắng

Ý Nghĩa của "白云" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Bạch Vân của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông

Baiyun district of Guangzhou city 廣州市|广州市 [Guǎngzhōushì], Guangdong

Ví dụ:
  • volume volume

    - 飘拂 piāofú 白云 báiyún

    - mây trắng bồng bềnh trôi.

  • volume volume

    - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 铺展 pūzhǎn zhe 一片片 yīpiànpiàn de 白云 báiyún

    - từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.

  • volume volume

    - 一朵 yīduǒ 白云 báiyún

    - một đám mây trắng

  • volume volume

    - 白云观 báiyúnguàn

    - bạch vân quán

  • volume volume

    - 蓝天 lántiān 烘托 hōngtuō zhe 白云 báiyún

    - trời xanh làm nền cho mây trắng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

✪ 2. Quận Bạch Vân của thành phố Quý Dương 貴陽市 | 贵阳市 , Quý Châu

Baiyun district of Guiyang city 貴陽市|贵阳市 [Gui4yángshì], Guizhou

✪ 3. mây trắng

white cloud

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白云

  • volume volume

    - 白云 báiyún 舒卷 shūjuàn

    - mây trắng cuồn cuộn.

  • volume volume

    - 白云观 báiyúnguàn

    - bạch vân quán

  • volume volume

    - 白云 báiyún 缭绕 liáorào

    - mây trắng lượn lờ.

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng de yún 白白的 báibáide

    - Mây trên trời trắng xóa.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng zhōng 时而 shíér 飘过 piāoguò 几片 jǐpiàn 薄薄的 báobáode 白云 báiyún

    - trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.

  • volume volume

    - 白云 báiyún tuō 蓝天 lántiān hěn 美丽 měilì

    - Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng zhōng 流荡 liúdàng zhe 朵朵 duǒduǒ 白云 báiyún

    - từng đám mây trắng di động trên bầu trời.

  • volume volume

    - 这时候 zhèshíhou 常常 chángcháng néng 看到 kàndào 蓝蓝的 lánlánde 天上 tiānshàng 飘着 piāozhe 白白的 báibáide yún

    - Thời điểm này thường có thể nhìn thấy mây trắng bay trên bầu trời xanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao