Các biến thể (Dị thể) của 摔
甩
Đọc nhanh: 摔 (Suất). Bộ Thủ 手 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨一丶一フフ丶丶一ノ丶一丨). Ý nghĩa là: Quẳng, vứt, Rơi xuống, Đánh rơi, Ngã, té, Một thế quật trong nhu đạo. Từ ghép với 摔 : 把帽子往床上摔 Vứt chiếc mũ lên giường, 把碗摔了 Đánh vỡ chiếc chén rồi, 他摔倒了 Anh ấy bị ngã. Chi tiết hơn...