• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
  • Pinyin: Tī , Tí
  • Âm hán việt: Thê
  • Nét bút:一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰木弟
  • Thương hiệt:DCNH (木金弓竹)
  • Bảng mã:U+68AF
  • Tần suất sử dụng:Cao

Ý nghĩa của từ 梯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thê). Bộ Mộc (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: cái thang, Cái thang, Có dạng như cái thang, Trèo, leo. Từ ghép với : Cầu thang, thang gác, Thang dây, Hình thang, Ruộng bậc thang, Nhờ người khác mà được vẻ vang. Chi tiết hơn...

Thê

Từ điển phổ thông

  • cái thang

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Thang

- Cầu thang, thang gác

- Thang dây

* ② Vật hình thang

- Hình thang

- Ruộng bậc thang

* ③ (văn) Nhờ cậy người để làm nên

- Nhờ người khác mà được vẻ vang.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái thang

- “lâu thê” thang lầu

- “trúc thê” thang tre

- “điện thê” thang máy.

Tính từ
* Có dạng như cái thang

- “ thê điền” ruộng bậc thang.

Động từ
* Trèo, leo

- “thê sơn hàng hải” trèo non vượt bể, ý nói đi đường xa xôi khó khăn cực khổ.