Đọc nhanh: 面容 (diện dung). Ý nghĩa là: nét mặt; vẻ mặt; dung nhan. Ví dụ : - 你还真是一个颜狗. 颜狗们喜欢面容姣好,长得帅或者漂亮的人。 Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.. - 面容清癯。 mặt mũi gầy guộc.. - 温润的面容。 vẻ mặt ôn hoà
Ý nghĩa của 面容 khi là Danh từ
✪ nét mặt; vẻ mặt; dung nhan
面貌;容貌
- 你 还 真是 一个 颜狗 . 颜狗们 喜欢 面容 姣好 , 长得帅 或者 漂亮 的 人
- Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.
- 面容 清癯
- mặt mũi gầy guộc.
- 温润 的 面容
- vẻ mặt ôn hoà
- 面容 忧愁
- vẻ mặt buồn rầu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面容
- 面容 忧愁
- vẻ mặt buồn rầu.
- 面 带 愁容
- nét mặt đầy vẻ lo lắng.
- 笑容满面
- nét mặt tươi cười.
- 这次 谈话 的 内容 牵涉 的 面 很 广
- Nội dung của cuộc nói chuyện lần này đề cập đến một khía cạnh rất rộng.
- 温润 的 面容
- vẻ mặt ôn hoà
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 这 款 面膜 有 美容 效果
- Loại mặt nạ này có tác dụng làm đẹp.
- 青面 獠 ( 形容 面貌 凶恶 )
- mặt nanh ác.
- 面 带 病容
- sắc mặt võ vàng; thần sắc bệnh hoạn
- 怒容满面
- mặt đầy vẻ giận dữ.
- 面容 清癯
- mặt mũi gầy guộc.
- 看到 我 的 获奖 证书 , 爸爸妈妈 笑容满面
- Nhìn giấy khen của tôi, bố mẹ tôi đều mỉm cười
- 在 逆境 面前 命硬 的 人会 更 容易 生存
- Những người mang mệnh cứng có ở nghịch cảnh cũng sẽ dễ dàng sinh tồn.
- 他太面 了 , 容易 被 欺骗
- Anh ấy quá nhút nhát, dễ bị lừa gạt.
- 他 的 英俊 面容 让 人 过目不忘
- Gương mặt anh tuấn của anh ấy khiến người ta khó quên.
- 手册 内容 很 全面
- Nội dung sổ tay rất toàn diện.
- 面 的 形势 不容乐观
- Tình hình tổng thể không được lạc quan.
- 首发 阵容 多 是 新面孔
- Đội hình xuất phát chủ yếu là những gương mặt mới.
- 孩子 的 面容 充满 了 好奇
- Nét mặt của đứa trẻ đầy sự tò mò.
- 她 的 小妞 总是 笑容满面
- Con gái của cô ấy luôn nở nụ cười trên môi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 面容
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 面容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
面›
diện mạo; mặt mũi (thường mang nghĩa xấu.)
Mặt, Khuôn Mặt, Bộ Mặt
Dung Mạo
khuôn mặt; vẻ mặt; diện mạo; bộ mặtmặt mũi; mặt mày (danh dự, tôn trọng)
máđối mặt
tướng mạo; dung mạo; mặt mày; trạng mạomàudáng người; bộ tướng; bộ diệnhình mạodáng dấp
Khuôn Mặt, Gương Mặt
khuôn mặt; gương mặt; khuôn trăng
Diện Mạo