- Tổng số nét:23 nét
- Bộ:Nạch 疒 (+18 nét)
- Pinyin:
Qú
- Âm hán việt:
Cù
- Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿸疒瞿
- Thương hiệt:KBUG (大月山土)
- Bảng mã:U+766F
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 癯
Ý nghĩa của từ 癯 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 癯 (Cù). Bộ Nạch 疒 (+18 nét). Tổng 23 nét but (丶一ノ丶一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: gầy còm, Gầy., Gầy gò, mảnh khảnh. Từ ghép với 癯 : 癯清 Gầy ốm xanh xao. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn