Đọc nhanh: 面目 (diện mục). Ý nghĩa là: khuôn mặt; vẻ mặt; diện mạo; bộ mặt, mặt mũi; mặt mày (danh dự, tôn trọng). Ví dụ : - 面目狰狞。 bộ mặt độc ác; bộ mặt ghê tởm.. - 面目可憎。 vẻ mặt đáng ghét.. - 要是任务完不成,我没有面目回去见首长和同志们。 Nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.
Ý nghĩa của 面目 khi là Danh từ
✪ khuôn mặt; vẻ mặt; diện mạo; bộ mặt
脸的形状; 相貌; 比喻事物所呈现的景象,状态
- 面目狰狞
- bộ mặt độc ác; bộ mặt ghê tởm.
- 面目可憎
- vẻ mặt đáng ghét.
✪ mặt mũi; mặt mày (danh dự, tôn trọng)
面子;脸面
- 要是 任务 完 不成 , 我 没有 面目 回去 见 首长 和 同志 们
- Nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面目
- 面目可憎
- mặt mũi đáng ghét。
- 面目可憎
- vẻ mặt đáng ghét.
- 面目可憎
- mặt mũi dễ ghét
- 面目狰狞
- bộ mặt độc ác; bộ mặt ghê tởm.
- 这 家伙 在 滑雪 护目镜 下面 戴着 眼镜 吗
- Có phải anh chàng đang đeo kính cận dưới kính trượt tuyết của anh ta không?
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 时尚 刊面 吸引 目光
- Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 面目 黎黑
- mặt mũi đen sì.
- 紧急 关头 我算 把 你们 的 真面目 都 看清 了
- Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.
- 全书 分订 五册 , 除 分册 目录 外 , 第一册 前面 还有 全书 总目
- cả bộ sách chia làm năm cuốn, trừ mục lục của mỗi cuốn, ở đầu mỗi cuốn còn có mục lục chung của cả bộ.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 凶恶 的 面目
- mặt mũi hung ác; mặt mày hung ác.
- 认清 他 的 本来面目
- Nhận ra bộ mặt thật của anh ấy.
- 他 已经 露出 了 狰狞 的 本 面目
- Anh ta đã bộc lộ bản chất hung dữ thực sự của mình.
- 项目 需要 全面 勘察
- Dự án cần khảo sát toàn diện.
- 我们 敢于 面对 竞争 目标
- Chúng tôi dám đối mặt với mục tiêu cạnh tranh.
- 你 就让 我 看清 你 的 真面目
- Bạn thể hiện màu sắc thực sự của bạn.
- 他 整天 在 田里 工作 , 面目 黎黑
- Anh ấy làm việc cả ngày trong đồng, mặt mũi đen xì.
- 他 的 英俊 面容 让 人 过目不忘
- Gương mặt anh tuấn của anh ấy khiến người ta khó quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 面目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 面目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm目›
面›
diện mạo; mặt mũi (thường mang nghĩa xấu.)
Dáng Vẻ, Hình Dáng, Màu
Dung Mạo
nét mặt; vẻ mặt; dung nhan
Diện Mạo
máđối mặt
tướng mạo; dung mạo; mặt mày; trạng mạomàudáng người; bộ tướng; bộ diệnhình mạodáng dấp
Khuôn Mặt, Gương Mặt
khuôn mặt; gương mặt; khuôn trăng
Khuôn mặt
Mặt, Khuôn Mặt, Bộ Mặt
khuôn mặt xinh đẹp (của một cô gái trẻ)