- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
- Pinyin:
Jiāo
, Jiǎo
, Xiáo
- Âm hán việt:
Giao
Giảo
Hào
- Nét bút:フノ一丶一ノ丶ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女交
- Thương hiệt:VYCK (女卜金大)
- Bảng mã:U+59E3
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 姣
-
Thông nghĩa
㚣
-
Cách viết khác
妖
嬌
Ý nghĩa của từ 姣 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 姣 (Giao, Giảo, Hào). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ一丶一ノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: đẹp, Ðẹp., Đẹp, tốt. Từ ghép với 姣 : 男女姣服 Trai gái ăn mặc đẹp (Trương Hoành Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Đẹp
- 男女姣服 Trai gái ăn mặc đẹp (Trương Hoành
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Đẹp, tốt
- “Nam nữ giảo phục, Lạc dịch tân phân” 男女姣服, 駱驛繽紛 (Nam đô phú 南都賦) Trai gái mặc quần áo đẹp, Qua lại đông đảo nhộn nhịp.
Trích: Trương Hành 張衡