脸庞 liǎnpáng

Từ hán việt: 【kiểm bàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "脸庞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiểm bàng). Ý nghĩa là: khuôn mặt; gương mặt. Ví dụ : - 。 mặt tròn như quả trứng.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 脸庞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 脸庞 khi là Danh từ

khuôn mặt; gương mặt

脸盘儿

Ví dụ:
  • - 鸭蛋形 yādànxíng 脸庞 liǎnpáng

    - mặt tròn như quả trứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸庞

  • - méi 洗脸 xǐliǎn 脸上 liǎnshàng 紧巴巴 jǐnbābā de

    - không rửa mặt, mặt cứ căng ra.

  • - 脸上 liǎnshàng 汗津津 hànjīnjīn de

    - trên mặt đầy mồ hôi.

  • - de 脸上 liǎnshàng 有汗点 yǒuhàndiǎn

    - Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.

  • - 高兴 gāoxīng jiù 拉长 lācháng le liǎn

    - Anh ấy không vui là mặt xị xuống.

  • - 门脸儿 ménliǎnér

    - mặt cửa.

  • - 没皮没脸 méipíméiliǎn

    - không còn mặt mũi nào nữa.

  • - 白净 báijìng 脸皮 liǎnpí

    - mặt mũi trắng tinh.

  • - 不破 bùpò 脸皮 liǎnpí

    - không tài nào làm mất thể diện.

  • - de 脸开 liǎnkāi 过光 guòguāng a

    - Mặt anh được phù phép rồi à

  • - liǎn 冻僵 dòngjiāng le

    - Mặt anh ấy lạnh cóng.

  • - 团团 tuántuán de 小脸儿 xiǎoliǎnér

    - gương mặt tròn trịa

  • - 静谧 jìngmì de 黑夜 hēiyè 伸出 shēnchū 手指 shǒuzhǐ 触摸 chùmō fēng 调皮 tiáopí de 脸庞 liǎnpáng

    - Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.

  • - 鸭蛋形 yādànxíng 脸庞 liǎnpáng

    - mặt tròn như quả trứng.

  • - 黄蜂 huángfēng zhē zhǒng 脸庞 liǎnpáng

    - Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.

  • - yòu yào 划掉 huàdiào 一张 yīzhāng 脸庞 liǎnpáng le

    - Một khuôn mặt khác để bạn vượt qua.

  • - 晨风 chénfēng 吹拂 chuīfú 脸庞 liǎnpáng

    - Gió sớm tinh mơ thổi qua mặt.

  • - 微风 wēifēng 拂过 bìguò 脸庞 liǎnpáng

    - Gió lướt nhẹ qua mặt.

  • - de 脸庞 liǎnpáng hěn 秀气 xiùqi

    - Khuôn mặt của cô ấy rất thanh tú.

  • - 女朋友 nǚpéngyou yǒu 姣美 jiāoměi de 脸庞 liǎnpáng

    - Bạn gái tôi có khuôn mặt xinh đẹp.

  • - 为什么 wèishíme 愁眉苦脸 chóuméikǔliǎn ne

    - Sao trông cậu mặt mày ủ ê thế?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脸庞

Hình ảnh minh họa cho từ 脸庞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脸庞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Páng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:丶一ノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIKP (戈戈大心)
    • Bảng mã:U+5E9E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao