Đọc nhanh: 脸庞 (kiểm bàng). Ý nghĩa là: khuôn mặt; gương mặt. Ví dụ : - 鸭蛋形脸庞。 mặt tròn như quả trứng.
Ý nghĩa của 脸庞 khi là Danh từ
✪ khuôn mặt; gương mặt
脸盘儿
- 鸭蛋形 脸庞
- mặt tròn như quả trứng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸庞
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 脸上 汗津津 的
- trên mặt đầy mồ hôi.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 门脸儿
- mặt cửa.
- 没皮没脸
- không còn mặt mũi nào nữa.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 撕 不破 脸皮
- không tài nào làm mất thể diện.
- 你 的 脸开 过光 啊
- Mặt anh được phù phép rồi à
- 他 脸 冻僵 了
- Mặt anh ấy lạnh cóng.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 鸭蛋形 脸庞
- mặt tròn như quả trứng.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 又 要 划掉 一张 脸庞 了
- Một khuôn mặt khác để bạn vượt qua.
- 晨风 吹拂 脸庞
- Gió sớm tinh mơ thổi qua mặt.
- 微风 拂过 脸庞
- Gió lướt nhẹ qua mặt.
- 她 的 脸庞 很 秀气
- Khuôn mặt của cô ấy rất thanh tú.
- 我 女朋友 有 姣美 的 脸庞
- Bạn gái tôi có khuôn mặt xinh đẹp.
- 你 为什么 愁眉苦脸 呢 ?
- Sao trông cậu mặt mày ủ ê thế?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脸庞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脸庞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庞›
脸›