Đọc nhanh: 防守 (phòng thủ). Ý nghĩa là: phòng thủ, phòng thủ; thủ (trong thi đấu hoặc đấu tranh, chống lại sự tấn công của đối phương), chống giữ. Ví dụ : - 防守军事重镇 phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.. - 防守边境 phòng thủ biên giới.. - 这个队不仅防守严密,而且能抓住机会快速反击。 đội này không những phòng thủ nghiêm ngặt, mà phản công cũng rất nhanh khi có cơ hội.
Ý nghĩa của 防守 khi là Động từ
✪ phòng thủ
警戒守卫
- 防守 军事 重镇
- phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
✪ phòng thủ; thủ (trong thi đấu hoặc đấu tranh, chống lại sự tấn công của đối phương)
在斗争或比赛中防备对方进攻
- 这个 队 不仅 防守 严密 , 而且 能 抓住机会 快速 反击
- đội này không những phòng thủ nghiêm ngặt, mà phản công cũng rất nhanh khi có cơ hội.
✪ chống giữ
抵抗和防御
So sánh, Phân biệt 防守 với từ khác
✪ 防守 vs 防护
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防守
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 防盗门
- cửa chống trộm
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 看守 山林
- giữ gìn núi rừng.
- 戍守边疆
- phòng thủ biên cương.
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 防守 军事 重镇
- phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
- 防守 阵型 必须 更加 紧密
- Đội hình phòng thủ cần phải chặt chẽ hơn.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 这个 队 不仅 防守 严密 , 而且 能 抓住机会 快速 反击
- đội này không những phòng thủ nghiêm ngặt, mà phản công cũng rất nhanh khi có cơ hội.
- 他们 有 三个 队员 防守 球门
- Họ có ba thành viên trong đội để phòng ngự khung thành.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防守
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防守 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm守›
防›
Phòng Ngự
phòng thủ; đóng giữ
chống lại; chống; phòng chống; kháng ngự; chống giữ
bảo hộ; bảo vệ; giữ gìn; gìn giữngười bảo vệ; nhân viên bảo vệ
Phòng, Phòng Chống
Phòng Bị, Phòng Ngừa, Đề Phòng
lui giữ
canh phòng; bảo vệ; giữ; hộ thủ; canh thủ
Bảo Vệ, Ủng Hộ
Phòng Bị, Đề Phòng
để bảo vệ
đóng giữ; đóngđóng quân
Ngăn Ngừa, Ngăn Chặn
Phòng Vệ, Phòng Ngự, Bảo Vệ
Bảo Vệ
công thủ
xuất kích; ra quân; ra trận