• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
  • Pinyin: Fēng
  • Âm hán việt: Phong
  • Nét bút:丶一ノ丶一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒风
  • Thương hiệt:KHNK (大竹弓大)
  • Bảng mã:U+75AF
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 疯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 疯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phong). Bộ Nạch (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 2. điên rồ. Chi tiết hơn...

Phong
Âm:

Phong

Từ điển phổ thông

  • 1. bệnh đầu phong
  • 2. điên rồ