Đọc nhanh: 进球被吹 (tiến cầu bị xuy). Ý nghĩa là: (Bàn thắng) không được tính.
Ý nghĩa của 进球被吹 khi là Động từ
✪ (Bàn thắng) không được tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进球被吹
- 他 被 饥饿 驱赶 着 继续前进
- Anh ấy bị thôi thúc bởi cơn đói để tiếp tục bước tiếp.
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 红旗 被 风吹 得 呼啦 呼啦 地响
- gió thổi cờ bay phần phật.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 他 被 关进 了 牢
- Anh ta bị nhốt vào nhà tù.
- 他 被 关进 了 那 监牢
- Anh ấy bị giam vào nhà tù đó.
- 把 球 射进 对手 的 球门
- Anh ấy đá bóng vào gôn của đối thủ.
- 他 把 球 踢 进球 门里 了
- Anh ấy đá bóng vào cầu môn.
- 寒风 透过 缝隙 吹进 了 屋子
- Gió lạnh đi qua khe hở thổi vào trong nhà.
- 风从门 缝隙 中 吹进来 了
- Có luồng gió lùa vào từ khe hở của cánh cửa.
- 他 被 送 进 监狱
- Anh ấy bị đưa vào tù.
- 球队 终于 进 了 一个 球
- Đội bóng cuối cùng cũng ghi bàn.
- 开门 之间 , 风吹 了 进来
- Trong lúc mở cửa, gió thổi vào.
- 裁判 撤销 了 进球
- Trọng tài đã bác bỏ bàn thắng.
- 地球 被 大气层 保护 着
- Trái đất được bảo vệ bởi tầng khí quyển.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 窝棚 被 风 吹倒 了
- Cái lều bị gió thổi sập rồi.
- 你 把 球 投进 篮筐 吧
- Bạn ném bóng vào rổ đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进球被吹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进球被吹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吹›
球›
被›
进›