Đọc nhanh: 进攻防守 (tiến công phòng thủ). Ý nghĩa là: tiến công quân thù; tấn công; công kích; tiến công (trong đấu tranh; thi đấu).
Ý nghĩa của 进攻防守 khi là Danh từ
✪ tiến công quân thù; tấn công; công kích; tiến công (trong đấu tranh; thi đấu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进攻防守
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 攻守同盟
- tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.
- 防守 军事 重镇
- phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
- 铁纱 可以 防止 蚊虫 进入
- Lưới sắt có thể dùng để ngăn côn trùng xâm nhập.
- 防守 阵型 必须 更加 紧密
- Đội hình phòng thủ cần phải chặt chẽ hơn.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 大举进攻
- tiến hành tổng tiến công; tiến công ồ ạt.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 将军 下达 了 进攻 的 命令
- Tướng quân ra lệnh tấn công.
- 俟机 进攻
- đợi dịp tấn công.
- 重点 进攻
- tiến công có trọng điểm
- 敌人 疯狂 进攻
- Quân địch tấn công một cách điên cuồng.
- 我军 乘胜 继续 进攻
- Quân ta thừa thắng tiếp tục tấn công.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 攻破 防线
- công phá phòng tuyến
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 我们 的 边防战士 在 敌人 猛烈 进攻 下 巍然 不 动
- Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 城墙 拒守 敌军 的 进攻
- Tường thành chống đỡ cuộc tấn công của quân địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进攻防守
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进攻防守 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm守›
攻›
进›
防›