Đọc nhanh: 进攻线 (tiến công tuyến). Ý nghĩa là: Đường tấn công, vạch tấn công, vạch 3m.
Ý nghĩa của 进攻线 khi là Danh từ
✪ Đường tấn công, vạch tấn công, vạch 3m
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进攻线
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 由 左翼 进攻
- tiến công từ bên trái
- 大举进攻
- tiến hành tổng tiến công; tiến công ồ ạt.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 将军 下 了 进攻 令
- Tướng quân hạ lệnh tấn công.
- 将军 下达 了 进攻 的 命令
- Tướng quân ra lệnh tấn công.
- 俟机 进攻
- đợi dịp tấn công.
- 重点 进攻
- tiến công có trọng điểm
- 敌人 疯狂 进攻
- Quân địch tấn công một cách điên cuồng.
- 我军 乘胜 继续 进攻
- Quân ta thừa thắng tiếp tục tấn công.
- 攻破 防线
- công phá phòng tuyến
- 过 了 河北 河南 两省 的 分界线 , 就 进入 了 豫北
- qua ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Hà Nam, là đến Dự Bắc.
- 粉碎 敌人 的 进攻
- đập tan cuộc tiến công của địch.
- 我们 计划 由 左翼 进攻
- Chúng tôi dự định tấn công từ bên trái.
- 我们 的 边防战士 在 敌人 猛烈 进攻 下 巍然 不 动
- Những binh sĩ biên phòng của chúng ta vững vàng không chuyển động dưới sự tấn công mãnh liệt của địch.
- 占领 制高点 , 以便 阻截 敌人 进攻
- chiếm lấy điểm cao để ngăn chặn bước tiến của địch.
- 阻挡 敌人 的 进攻
- ngăn chặn cuộc tấn công của kẻ thù.
- 他们 集中兵力 准备 进攻
- Họ tập trung lực lượng chuẩn bị tấn công.
- 进攻 乏术
- tiến công không có phương pháp
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进攻线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进攻线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm攻›
线›
进›