Đọc nhanh: 抵挡 (để đảng). Ý nghĩa là: chống đối; chống lại; ngăn chặn; ngăn cản. Ví dụ : - 这堵墙可以抵挡强风。 Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.. - 我们必须抵挡敌人的攻击。 Chúng ta phải chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.. - 我们要抵挡各种挑战。 Chúng ta phải chống lại mọi thử thách.
Ý nghĩa của 抵挡 khi là Động từ
✪ chống đối; chống lại; ngăn chặn; ngăn cản
挡住;阻挡
- 这 堵墙 可以 抵挡 强风
- Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.
- 我们 必须 抵挡 敌人 的 攻击
- Chúng ta phải chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.
- 我们 要 抵挡 各种 挑战
- Chúng ta phải chống lại mọi thử thách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵挡
- 妈妈 在 挡 屋子
- Mẹ đang dọn dẹp nhà cửa.
- 抵御 风沙 侵袭
- chống lại gió cát xâm nhập
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 平安 抵京
- đến Bắc Kinh bình yên.
- 这 堵墙 可以 抵挡 强风
- Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 铁证如山 , 不容 抵赖
- chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
- 我们 驶抵 公海 海岸 似乎 退到 了 远方
- Chúng tôi đến được biển khơi, bờ biển dường như đã lùi xa phía xa.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 抵挡 严寒
- chống lại cái rét.
- 攻势 太猛 , 抵挡不住
- thế tiến công quá mạnh, chống lại không nổi.
- 我们 必须 抵挡 住 诱惑
- Chúng ta phải chống lại cám dỗ.
- 他 的 魅力 无法 抵挡
- Anh ta có sức hút không thể cưỡng lại.
- 我们 要 抵挡 各种 挑战
- Chúng ta phải chống lại mọi thử thách.
- 他 抵挡 住 了 金钱 的 诱惑
- Anh ấy chống lại được sự cám dỗ của tiền bạc.
- 我 抵挡不住 逃课 的 诱惑
- Tôi không thể cưỡng lại sự cám dỗ của việc trốn học.
- 我们 必须 抵挡 敌人 的 攻击
- Chúng ta phải chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.
- 瞧瞧 有人 就是 不能 抵挡 史诗 般的 浪漫
- Nhìn ai mà không thể cưỡng lại một câu chuyện tình lãng mạn hoành tráng.
- 这位 影星 抵达 该 城市 的 消息 一 传开 , 大批 的 请柬 雪片 似的 向 她 飞来
- Ngay sau khi tin tức về ngôi sao điện ảnh này đến thành phố lan truyền, hàng loạt lời mời đổ về như tuyết bay về phía cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抵挡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抵挡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抵›
挡›