Đọc nhanh: 转换花样无法打开 (chuyển hoán hoa dạng vô pháp đả khai). Ý nghĩa là: Không thể mở được mẫu chuyển đổi.
Ý nghĩa của 转换花样无法打开 khi là Từ điển
✪ Không thể mở được mẫu chuyển đổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转换花样无法打开
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 虚荣 无法 带来 幸福
- Hư vinh không thể mang lại hạnh phúc.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 她 开始 沉迷 小说 , 无法自拔
- Cô ấy bắt đầu đắm chìm vào tiểu thuyết, không thể thoát ra.
- 花园 开 各色各样 的 花朵
- Vườn hoa nở đầy đủ các loại hoa.
- 他 无聊 得 开始 打哈欠
- Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 打开 字幕 , 这样 我 就 能 听懂 了
- Bật phụ đề lên, như vậy tôi sẽ hiểu được.
- 疲惫 的 眼睛 无法 睁开
- Đôi mắt mệt mỏi không thể mở.
- 您 拨打 的 用户 暂时 无法 接通
- Số thuê bao bạn gọi hiện không thể liên lạc được.
- 只有 到 了 迫于 生计 无法 避开 的 时候 , 才 会 不得已而为之
- Chỉ khi buộc phải kiếm sống không thể tránh khỏi, đó mới là phương sách cuối cùng.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 他 开始 沉迷于 购物 , 花钱 无度
- Anh ấy bắt đầu đắm chìm vào mua sắm, tiêu tiền không kiểm soát.
- 他们 系在 一起 , 无法 分开
- Họ gắn bó với nhau, không thể chia xa.
- 你 这样 拒人于千里之外 根本 就 无法 解决 任何 问题
- Bạn cứ từ chối người khác như vậy, căn bản không thể giải quyết được vấn đề gì.
- 把 栓 转 一下 , 就 可以 打开 了
- Xoay cái chốt một chút là có thể mở được.
- 他 无法 想像 她 年老 的 样子
- Anh không thể tưởng tượng được hình ảnh cô ấy khi về già.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转换花样无法打开
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转换花样无法打开 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm开›
打›
换›
无›
样›
法›
花›
转›