Đọc nhanh: 改造 (cải tạo). Ý nghĩa là: cải tạo, sửa đổi; sửa lại; cải tạo (cải tạo cái cũ, xây dựng cái mới, để phù hợp với yêu cầu và tình hình mới). Ví dụ : - 改造低产田 cải tạo ruộng sản lượng thấp. - 改造思想 cải tạo tư tưởng. - 劳动能改造世界。 lao động có thể cải tạo thế giới.
Ý nghĩa của 改造 khi là Động từ
✪ cải tạo
就原有的事物加以修改或变更,使适合需要
- 改造 低产田
- cải tạo ruộng sản lượng thấp
✪ sửa đổi; sửa lại; cải tạo (cải tạo cái cũ, xây dựng cái mới, để phù hợp với yêu cầu và tình hình mới)
从根本上改变旧的、建立新的,使适应新的形势和需要
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 劳动 能 改造 世界
- lao động có thể cải tạo thế giới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改造
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 她 循循善诱 地 劝 他 改掉 坏脾气
- Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 把 穷山恶水 改造 成 了 米粮川
- biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
- 如何 看待 基因 改造
- Suy nghĩ của bạn về việc chỉnh sửa gen là gì?
- 要 建造 水坝 , 就 得 使 河流 改道
- Để xây dựng một con đập sẽ khiến một dòng sông phải được chuyển hướng.
- 改造 碱荒 , 种植 水稻
- cải tạo đất mặn đồng chua để trồng lúa nước.
- 改造 低产田
- cải tạo ruộng sản lượng thấp
- 劳动 能 改造 世界
- lao động có thể cải tạo thế giới.
- 她 突发奇想 , 把 旧衣服 改造 成 了 时尚 的 背包
- Đầu chợt nãy số, cô ấy liền biến quần áo cũ thành những chiếc ba lô thời trang.
- 把 瘦瘠 的 荒山 改造 成 富饶 山区
- cải tạo vùng núi hoang, đất cằn thành vùng núi giàu có.
- 老旧 工厂 正在 进行 改造
- Nhà máy cũ đang tiến hành cải tạo.
- 改造 自然 的 宏愿
- chí nguyện to lớn muốn cải tạo thiên nhiên.
- 她 的 创造 改变 了 行业
- Thành tựu của cô ấy đã thay đổi ngành công nghiệp.
- 改造 老旧 的 小区
- Cải tạo khu dân cư cũ.
- 他 是 个 经过 改造 的 罪犯 , 然而 仍 有 可能 故态复萌
- Anh ta là một tên tội phạm đã trải qua quá trình cải tạo, tuy nhiên vẫn có khả năng tái phạm.
- 城市 的 改造 工程 已经 开始
- Dự án cải tạo thành phố đã bắt đầu.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 改造
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 改造 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm改›
造›
Cải Cách, Cải Thiện
Thay Đổi, Đổi Thay, Biến Động
Đổi, Thay Đổi, Chuyển Đổi
thay đổi; sửa đổi
Điều Động
Đổi Mới, Cải Cách, Sáng Tạo
ly cách
biến chất, lột xácsuy biến; thoái biến
Biến Cách, Biến Đổi, Thay Đổi (Biến Đổi Bản Chất Của Sự Vật
Thay Đổi
Thay Đổi, Biến Đổi, Sửa
Chuyển Biến
đổi; sửa đổi; thay đổi
Cải Tạo
Cải Trang