代码转换 dàimǎ zhuǎnhuàn

Từ hán việt: 【đại mã chuyển hoán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "代码转换" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại mã chuyển hoán). Ý nghĩa là: Biến đổi mã, chuyển đổi mã.

Từ vựng: Chủ Đề Máy Tính

Xem ý nghĩa và ví dụ của 代码转换 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 代码转换 khi là Danh từ

Biến đổi mã, chuyển đổi mã

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代码转换

  • - 代码 dàimǎ 重构 chónggòu

    - Tái cấu trúc mã nguồn.

  • - zài xiě 代码 dàimǎ

    - Anh ấy đang viết code.

  • - 丧失 sàngshī 独立 dúlì lái 换取 huànqǔ 和平 hépíng shì gāo de 代价 dàijià

    - Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.

  • - 我要 wǒyào 换上 huànshàng 代表 dàibiǎo 耻辱 chǐrǔ de 条纹 tiáowén 底裤 dǐkù

    - Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.

  • - 成功 chénggōng jiāng 压力 yālì 转换 zhuǎnhuàn wèi 动力 dònglì

    - Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.

  • - 换代产品 huàndàichǎnpǐn

    - cải tiến sản phẩm

  • - 这是 zhèshì 包含 bāohán 移位 yíwèi de 换音 huànyīn 造词法 zàocífǎ

    - Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.

  • - 改朝换代 gǎicháohuàndài

    - thay đổi triều đại

  • - 改朝换代 gǎicháohuàndài

    - Thay đổi triều đại.

  • - 光电 guāngdiàn 产品 chǎnpǐn zhǐ 通过 tōngguò 电性能 diànxìngnéng ér 发生 fāshēng de guāng 转换成 zhuǎnhuànchéng diàn diàn 转换成 zhuǎnhuànchéng guāng

    - Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện

  • - 提取 tíqǔ le 一些 yīxiē 源代码 yuándàimǎ

    - Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn

  • - 这些 zhèxiē 程序 chéngxù de 代码 dàimǎ hěn 复杂 fùzá

    - Mã nguồn của các chương trình này rất phức tạp.

  • - 代码 dàimǎ de 逻辑 luójí 有点 yǒudiǎn 混乱 hùnluàn

    - Logic của mã có hơi lộn xộn.

  • - 变频器 biànpínqì jiāng 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào cóng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ 转换成 zhuǎnhuànchéng lìng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ de 电子装置 diànzǐzhuāngzhì

    - Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.

  • - xiǎng 转换 zhuǎnhuàn 一下 yīxià 频道 píndào

    - Tôi muốn đổi kênh.

  • - 扩展器 kuòzhǎnqì zài mǒu 给定 gěidìng 范围 fànwéi de 输入 shūrù 电压 diànyā nèi 产生 chǎnshēng 较大 jiàodà 输出 shūchū 电压 diànyā de 转换器 zhuǎnhuànqì

    - Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.

  • - 我们 wǒmen 用伪 yòngwěi 代码 dàimǎ 描述 miáoshù 算法 suànfǎ 步骤 bùzhòu

    - Chúng tôi dùng mã ảo để mô tả các bước thuật toán.

  • - 一再 yīzài 转换 zhuǎnhuàn 谈话 tánhuà de 话题 huàtí

    - Cô ấy chuyển chủ đề liên tục.

  • - 工党 gōngdǎng 领导人 lǐngdǎorén 更换 gēnghuàn hòu 全党 quándǎng 时来运转 shíláiyùnzhuàn

    - Sau khi thay đổi lãnh đạo của Đảng Lao động, toàn đảng đã bắt đầu hoạt động trơn tru.

  • - duì 老人 lǎorén de 心意 xīnyì qǐng 代为 dàiwéi 转达 zhuǎndá

    - tấm lòng của tôi đối với người già xin anh truyền đạt giùm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 代码转换

Hình ảnh minh họa cho từ 代码转换

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 代码转换 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao