Đọc nhanh: 转机 (chuyển cơ). Ý nghĩa là: bước ngoặt; sự chuyển biến (tốt, tích cực), chuyển; đổi (chuyến bay, máy bay). Ví dụ : - 学习有了转机,成绩提高。 Học tập có sự chuyển biến, điểm số tăng.. - 努力让事业出现转机。 Nỗ lực làm cho sự nghiệp có bước ngoặt.. - 她的成功是人生的转机。 Thành công của cô ấy là bước ngoặt trong cuộc đời.
Ý nghĩa của 转机 khi là Danh từ
✪ bước ngoặt; sự chuyển biến (tốt, tích cực)
事情或病情好转的可能性或迹象
- 学习 有 了 转机 , 成绩 提高
- Học tập có sự chuyển biến, điểm số tăng.
- 努力 让 事业 出现 转机
- Nỗ lực làm cho sự nghiệp có bước ngoặt.
- 她 的 成功 是 人生 的 转机
- Thành công của cô ấy là bước ngoặt trong cuộc đời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 转机 khi là Động từ
✪ chuyển; đổi (chuyến bay, máy bay)
中途转乘其他飞机
- 我们 在 上海 转机
- Chúng tôi chuyển máy bay tại Thượng Hải.
- 转机 时要 注意 时间
- Khi chuyển máy bay cần chú ý thời gian.
- 在 北京 转机 很 方便
- Đổi chuyến bay tại Bắc Kinh rất thuận tiện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转机
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 这个 转瞬即逝 的 好 机会 被 他 牢牢 抓住 了
- Cơ hội thoáng qua này đã được anh ấy nắm chắc trong tay rồi.
- 机器 的 转轴 坏 了
- Trục quay của máy bị hỏng rồi.
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 这次 会议 是 公司 发展 的 转机
- Cuộc họp này là bước ngoặt trong sự phát triển công ty.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 在 北京 转机 很 方便
- Đổi chuyến bay tại Bắc Kinh rất thuận tiện.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 转机 时要 注意 时间
- Khi chuyển máy bay cần chú ý thời gian.
- 机器 转得 挺 欢实
- máy chuyển động rất mạnh.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 病入膏肓 , 已 无 转机
- hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 此事 乎 会 有 转机 ?
- Có lẽ việc này sẽ có thay đổi chăng?
- 现在 场景 转 到 仓库 , 行凶 者 正 埋伏 在 那里 伺机 行动
- Hiện tại, cảnh quan chuyển sang kho, kẻ tấn công đang ẩn nấp ở đó chờ thời cơ để hành động.
- 学习 有 了 转机 , 成绩 提高
- Học tập có sự chuyển biến, điểm số tăng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
转›