Đọc nhanh: 设立 (thiết lập). Ý nghĩa là: mở ra; thành lập; thiết lập; dựng lên. Ví dụ : - 他们设立了一个基金。 Họ đã thành lập một quỹ.. - 政府设立了新的法律。 Chính phủ đã thiết lập một bộ luật mới.. - 社区设立了活动中心。 Cộng đồng đã mở ra một trung tâm hoạt động.
Ý nghĩa của 设立 khi là Động từ
✪ mở ra; thành lập; thiết lập; dựng lên
建立;开办
- 他们 设立 了 一个 基金
- Họ đã thành lập một quỹ.
- 政府 设立 了 新 的 法律
- Chính phủ đã thiết lập một bộ luật mới.
- 社区 设立 了 活动中心
- Cộng đồng đã mở ra một trung tâm hoạt động.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设立
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 把 摩托车 立 起来
- Dựng xe máy lên.
- 立刻 设立 检查站
- Chúng ta cần thiết lập một trạm kiểm soát ngay bây giờ.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 他们 设立 了 一个 基金
- Họ đã thành lập một quỹ.
- 公司 设立 监察部门
- Công ty thành lập bộ phận giám sát.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 我 设法 自立 而 不 求助于 我 的 父母
- Tôi cố gắng tự lập mà không cần sự giúp đỡ từ cha mẹ của tôi.
- 公司 设立 了 长期 目标
- Công ty đã đặt ra các mục tiêu dài hạn.
- 我刚 设立 新 账户
- Tôi mới đăng ký tài khoản mới.
- 政府 设立 了 新 的 法律
- Chính phủ đã thiết lập một bộ luật mới.
- 这些 数据 使 假设 成立
- Những dữ liệu này làm cho giả thuyết có căn cứ.
- 立体 设计 在 建筑 中 很 常见
- Thiết kế ba chiều rất phổ biến trong kiến trúc.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 社区 设立 了 活动中心
- Cộng đồng đã mở ra một trung tâm hoạt động.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 设立
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 设立 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm立›
设›
sáng lập; sáng tạo; tạo nên; tạo ratạo ra; hoạt hoá; tạo điều kiện; làm cho hoạt động; đặt ra
lập nên; lập; gây dựng (công tích); đóng góp; góp phầncông tích; thành tích; chiến tíchxây đắp
Lắp Đặt
Thiết Lập
Sáng Lập, Xây Dựng (Hệ Thống, Lý Luận, Chính Quyền, Đảng)
thẳng đứng
Thành Lập, Ra Đời, Gây Dựng
Xây Dựng
Thành Lập
Xây Dựng (Gương Sáng, Hình Tượng Đẹp)
bồi dưỡng; chăm sóc; nâng đỡ
Sáng Tạo, Tạo Ra Cái Mới
Đề Ra, Đặt Ra, Thiết Lập
Mở (Cửa Hàng, Nhà Máy, Dự Án …), Lên Lịch Học, Mở Môn Học