Đọc nhanh: 确立 (xác lập). Ý nghĩa là: xác lập; thiết lập; thành lập. Ví dụ : - 确立制度。 xác lập chế độ.. - 确立共产主义世界观。 xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
Ý nghĩa của 确立 khi là Động từ
✪ xác lập; thiết lập; thành lập
稳固地建立或树立
- 确立 制度
- xác lập chế độ.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确立
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 帆樯 林立
- cột buồm nhiều như rừng.
- 帆樯 林立
- thuyền dày đặc; thuyền san sát.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 把 摩托车 立 起来
- Dựng xe máy lên.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 对立物
- vật đối lập
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 树立 标兵
- nêu gương
- 宣告成立
- tuyên bố thành lập
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 我们 比肩而立 , 共同努力
- Chúng tôi kề vai sát cánh, cùng nhau nỗ lực.
- 欸 , 我 不 太 确定 这件 事情
- Ừ, tôi không hoàn toàn chắc chắn về việc này.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 确立 制度
- xác lập chế độ.
- 她 的 立论 不够 明确
- Lập luận của cô ấy không rõ ràng.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 确立
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 确立 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm确›
立›